ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "địa phuơng" 2件

ベトナム語 địa phương
日本語 地方
マイ単語
ベトナム語 địa phuơng
日本語 方言
マイ単語

類語検索結果 "địa phuơng" 3件

ベトナム語 chính quyền địa phương
日本語 地方当局
例文 xin cấp phép của chính quyền địa phương
地方当局の許可を申請する
マイ単語
ベトナム語 đại lý du lịch tại địa phương
日本語 現地旅行代理店
マイ単語
ベトナム語 quà địa phương
日本語 お土産
マイ単語

フレーズ検索結果 "địa phuơng" 4件

tổ chức du lịch khảo sát làm quen để giới thiệu tài nguyên du lịch địa phương
地方の観光資源を紹介するためファムトリップを開催する
xin cấp phép của chính quyền địa phương
地方当局の許可を申請する
rất khó để đánh mất đi giọng địa phuơng
訛りを無くすのは難しいです
Địa phương này có tiềm năng về du lịch
この地域は旅行地の潜在を秘めている
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |